Hướng dẫn làm thơ Đường luật

Hướng dẫn làm thơ Đường luật: 5 Bước cơ bản cho người mới bắt đầu

Bạn yêu thích thơ cổ điển và muốn thử sức mình với "khuôn vàng thước ngọc" của thi ca? Làm thơ Đường luật có vẻ phức tạp, nhưng không phải là không thể. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 5 bước cơ bản để làm một bài thơ Thất ngôn bát cú chuẩn mực, từ việc chọn luật, gieo vần đến bố cục.


Mục lục bài viết

  1. Tại sao làm thơ Đường luật lại khó?

  2. Chuẩn bị trước khi làm thơ

  3. 5 Bước cơ bản để làm thơ Thất ngôn bát cú

    • Bước 1: Xác định "Luật" (Bằng hay Trắc)

    • Bước 2: Chọn "Vần" (Độc vận - vần Bằng)

    • Bước 3: Dựng khung sườn Luật và Niêm

    • Bước 4: Viết các cặp câu "Đối" (Thực và Luận)

    • Bước 5: Hoàn thiện "Bố cục" (Đề - Thực - Luận - Kết)

  4. Phân tích ví dụ một bài thơ chuẩn: "Qua Đèo Ngang"

  5. Lời khuyên cho người mới bắt đầu


1. Tại sao làm thơ Đường luật lại khó?

Như chúng ta đã tìm hiểu ở bài trước, thơ Đường luật (còn gọi là thơ cận thể) bị ràng buộc bởi 5 quy tắc vô cùng nghiêm ngặt: Luật, Niêm, Vần, Đối, Bố cục.

Chỉ cần sai một trong 5 yếu tố này, bài thơ sẽ bị coi là "thất luật" (phá vỡ quy tắc). Cái khó của người làm thơ là phải cân bằng cả 5 yếu tố này trong khi vẫn phải truyền tải được cảm xúc và ý tứ của mình một cách tự nhiên. Tuy nhiên, chính sự gò bó này lại tạo nên vẻ đẹp cân đối, hài hòa và âm hưởng đặc trưng của thơ Đường.

2. Chuẩn bị trước khi làm thơ

Trước khi đặt bút, bạn cần chuẩn bị:

  • Chủ đề (Đề tài): Bạn muốn viết về điều gì? (Cảnh thu, nỗi nhớ nhà, một trận chiến, tâm sự...)

  • Vốn từ Hán Việt: Thơ Đường luật (đặc biệt là ở Việt Nam) thường sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng, cổ kính.

  • Từ điển Vần: Một cuốn sách (hoặc trang web) tra cứu các từ có cùng vần. Đây là công cụ đắc lực cho người mới.

3. 5 Bước cơ bản để làm thơ Thất ngôn bát cú

Đây là hướng dẫn cho thể thơ chuẩn mực nhất: Thất ngôn bát cú (8 câu, 7 chữ).

Bước 1: Xác định "Luật" (Bằng hay Trắc)

Luật của bài thơ được quyết định bởi chữ thứ 2 của câu 1.

  • Nếu chữ thứ 2 câu 1 là thanh Bằng (không dấu hoặc dấu huyền) -> Bạn sẽ làm bài Luật Bằng.

  • Nếu chữ thứ 2 câu 1 là thanh Trắc (sắc, hỏi, ngã, nặng) -> Bạn sẽ làm bài Luật Trắc.

Lời khuyên: Người mới nên chọn Luật Trắc vì câu 1 sẽ dễ viết hơn.

Bước 2: Chọn "Vần" (Độc vận - vần Bằng)

Thơ Đường luật chỉ dùng một vần duy nhất (độc vận) và thường là vần Bằng. Vần được gieo ở chữ cuối cùng của các câu 1, 2, 4, 6, 8.

  • Hãy chọn một vần Bằng dễ tìm từ (ví dụ: ang, eo, ay, iêu, ân...)

  • Tất cả 5 chữ ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8 phải có cùng vần này.

Bước 3: Dựng khung sườn Luật và Niêm

Đây là bước quan trọng nhất. "Luật" là quy tắc Bằng (B) - Trắc (T) trong một câu. "Niêm" là quy tắc liên kết (dính) về luật giữa các câu (câu 2 phải niêm với câu 3, câu 4 niêm với 5, câu 6 niêm với 7).

Dưới đây là 2 khung sườn (template) phổ biến nhất. Bạn chỉ cần điền từ vào sao cho đúng B/T ở các chữ thứ 2, 4, 6.

(Bỏ qua các chữ 1, 3, 5, 7 - có thể dùng tự do, gọi là "bất luận")

Khung 1: Luật Trắc, vần Bằng (Phổ biến)

(Câu 1, chữ 2 là Trắc)

  1. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [VẦN]

  2. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [VẦN]

  3. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [Tiếng Trắc]

  4. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [VẦN]

  5. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [Tiếng Trắc]

  6. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [VẦN]

  7. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [Tiếng Trắc]

  8. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [VẦN]

Khung 2: Luật Bằng, vần Bằng

(Câu 1, chữ 2 là Bằng)

  1. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [VẦN]

  2. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [VẦN]

  3. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [Tiếng Trắc]

  4. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [VẦN]

  5. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [Tiếng Trắc]

  6. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [VẦN]

  7. (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) [Tiếng Trắc]

  8. (Tự do) B (Tự do) T (Tự do) B (Tự do) [VẦN]

Bước 4: Viết các cặp câu "Đối" (Thực và Luận)

Đây là nơi thể hiện tài năng.

  • Cặp Thực (câu 3 & 4): Phải đối nhau.

  • Cặp Luận (câu 5 & 6): Phải đối nhau.

"Đối" nghĩa là đối lập hoặc tương đương về ý, và đặc biệt là phải đối về từ loại. Danh từ phải đối với danh từ, động từ đối động từ, tính từ đối tính từ, v.v.

  • Ví dụ:

    • Lom khom dưới núi, tiều vài chú / Lác đác bên sông, chợ mấy nhà

    • (Lom khom / Lác đác: tính từ)

    • (dưới núi / bên sông: cụm danh từ chỉ nơi chốn)

    • (tiều / chợ: danh từ)

    • (vài chú / mấy nhà: cụm danh từ chỉ số lượng)

Bước 5: Hoàn thiện "Bố cục" (Đề - Thực - Luận - Kết)

Hãy đảm bảo 8 câu thơ của bạn đi theo một dòng chảy logic:

  • Đề (Câu 1-2): Mở bài, giới thiệu cảnh vật hoặc chủ đề (Phá đề, Thừa đề).

  • Thực (Câu 3-4): Tả thực, giải thích rõ cảnh vật đã nêu ở phần Đề (Hai câu này phải Đối).

  • Luận (Câu 5-6): Bình luận, mở rộng ý, chuyển sang cảm xúc, suy tư (Hai câu này phải Đối).

  • Kết (Câu 7-8): Kết luận, tóm lại ý toàn bài, nâng cao cảm xúc.

4. Phân tích ví dụ một bài thơ chuẩn: "Qua Đèo Ngang"

Bài thơ "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan là một ví dụ hoàn hảo của bài Thất ngôn bát cú, Luật Trắc, vần Bằng (vần "a"). Chúng ta hãy kiểm tra 5 yếu tố:

Bước tới Đèo Ngang, bóng xế , (1) Cỏ cây chen đá, lá chen hoa. (2) Lom khom dưới núi, tiều vài chú, (3) Lác đác bên sông, chợ mấy nhà. (4) Nhớ nước đau lòng, con quốc quốc, (5) Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia. (6) Dừng chân đứng lại, trời, non, nước, (7) Một mảnh tình riêng, ta với ta. (8)

  1. Luật: Câu 1, chữ 2 ("tới") là thanh Trắc -> Luật Trắc.

  2. Vần: Gieo vần "a" (tà, hoa, nhà, gia, ta) ở các câu 1, 2, 4, 6, 8. (Chuẩn vần Bằng).

  3. Niêm:

    • Câu 2 ("Cỏ cây...") niêm với câu 3 ("Lom khom..."). (Chữ 2 "cây" (B) và "khom" (B) -> Lỗi. Thực ra chữ "cây" là B, chữ "khom" là T. Đây là một điểm tranh cãi, nhiều bản chép "Cỏ cây chen đá, lá tranh hoa" (Tranh - T) thì sẽ niêm với "khom" (T). Nếu giữ bản "chen", bài thơ này "thất niêm").

    • Câu 4 ("Lác đác...") niêm với câu 5 ("Nhớ nước..."). (Chữ 2 "đác" (T) niêm với "nước" (T) -> Chuẩn).

    • Câu 6 ("Thương nhà...") niêm với câu 7 ("Dừng chân..."). (Chữ 2 "nhà" (B) niêm với "chân" (B) -> Chuẩn).

  4. Đối:

    • Cặp Thực (3-4): "Lom khom / Lác đác", "dưới núi / bên sông", "tiều vài chú / chợ mấy nhà". -> Đối cực chuẩn.

    • Cặp Luận (5-6): "Nhớ nước / Thương nhà", "đau lòng / mỏi miệng", "con quốc quốc / cái gia gia". -> Đối cực chuẩn.

  5. Bố cục:

    • Đề (1-2): Giới thiệu cảnh Đèo Ngang lúc chiều tà.

    • Thực (3-4): Tả cảnh vật (người tiều, nhà chợ) thưa thớt.

    • Luận (5-6): Bộc lộ tâm trạng (nhớ nước, thương nhà) qua tiếng chim.

    • Kết (7-8): Khái quát lại cảnh vật và tâm trạng cô đơn.

5. Lời khuyên cho người mới bắt đầu

  • Bắt đầu với Thất ngôn tứ tuyệt: Thể thơ 4 câu (7 chữ) này có luật tương tự nhưng được phép "bỏ qua" luật Đối, giúp bạn tập trung vào Luật, Niêm, Vần trước.

  • Đọc thật nhiều: Đọc thơ của các thi hào (Nguyễn Khuyến, Bà Huyện Thanh Quan, Tú Xương...) để "ngấm" âm điệu và cách dùng từ.

  • Đừng sợ "thất luật": Sáng tác ban đầu chắc chắn sẽ có lỗi. Hãy viết, sau đó tự mình "chấm" bài dựa theo 5 quy tắc. Sửa dần, bạn sẽ quen tay.

Chúc bạn có những vần thơ hay!