Mộc tồn

Trong rộng lớn bảng ẩm thực đa dạng của Việt Nam, một chủ đề gây tranh cãi không ngừng là món thịt chó, một phần của nền ẩm thực truyền thống





 
Mộc tồn

Vãn cảnh,nhà chùa đãi mộc tồn!
Sư thầy mang bỏ nướng lò tôn
Nâng lên chén rượu khè ông bú
Hạ xuống đôi câu lão trải hồn:
-"Nghiệp! Vợ khôn lòe hôm xuống tóc
Duyên! Con dại ngắm bữa ly thôn..."
Thành tâm hướng phật ngài tu đạo
Thập nhị nhân duyên lánh sự... ồn!


Bài thơ "Mộc tồn" của tác giả Đá Văn Bèo là một tác phẩm tiêu biểu của thể thơ thất ngôn bát cú, mang đậm màu sắc triết lý Phật giáo, kết hợp giữa tả cảnh, tả tình và suy ngẫm về nhân sinh. Với 8 câu thơ, mỗi câu 7 chữ, bài thơ tuân thủ cấu trúc chặt chẽ của thơ Đường luật, đồng thời thể hiện tâm trạng sâu sắc của một ông lão trong bối cảnh vãn cảnh chùa.


1. Đặc điểm thể thơ thất ngôn bát cú

Thất ngôn bát cú là thể thơ Đường luật gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, thường chia thành 4 phần:

  • Khởi (câu 1-2): Mở đầu, giới thiệu bối cảnh hoặc chủ đề.
  • Thừa (câu 3-4): Phát triển ý, miêu tả chi tiết hoặc kể chuyện.
  • Chuyển (câu 5-6): Chuyển đổi ý, thường đưa vào chiều sâu cảm xúc hoặc suy ngẫm.
  • Hợp (câu 7-8): Kết thúc, khép lại ý nghĩa, thường mang tính triết lý hoặc khẳng định.

Bài thơ "Mộc tồn" tuân thủ cấu trúc này, đồng thời sử dụng vần bằng ở các câu 1, 2, 4, 6, 8, tạo nhịp điệu hài hòa, đúng quy tắc của thơ Đường luật.


2. Phân tích chi tiết bài thơ

2.1. Khởi: Cảnh chùa và bữa cơm mộc tồn

Vãn cảnh, nhà chùa đãi mộc tồn!
Sư thầy mang bỏ nướng lò tôn

Hai câu khởi mở ra bối cảnh thanh tịnh của một ngôi chùa sau buổi vãn cảnh. Từ "vãn cảnh" gợi hình ảnh một chuyến đi thong dong, tìm về sự tĩnh lặng của tâm hồn. Bữa cơm "mộc tồn" – một món ăn dân dã, đơn sơ – không chỉ là chi tiết tả thực mà còn mang tính biểu tượng, đại diện cho sự thanh bạch, giản dị của đời sống thiền môn. Hình ảnh "sư thầy mang bỏ nướng lò tôn" được miêu tả cụ thể, gần gũi, với từ "lò tôn" gợi lên sự mộc mạc, bình dị. Câu thơ sử dụng vần bằng ("tồn", "tôn"), tạo âm điệu nhẹ nhàng, phù hợp với không gian thanh tịnh.

2.2. Thừa: Hành động và tâm trạng ông lão

Nâng lên chén rượu khè ông bú
Hạ xuống đôi câu lão trải hồn:

Hai câu thừa tiếp tục phát triển ý bằng cách khắc họa hình ảnh ông lão trong khoảnh khắc thưởng thức bữa cơm. Hành động "nâng lên chén rượu khè ông bú" được miêu tả chân thực, tự nhiên, với từ "khè" gợi vị cay nồng của rượu quê, nhấn mạnh sự dân dã. Động từ "bú" mang sắc thái gần gũi, mộc mạc, đồng thời cho thấy sự chậm rãi, trầm tư của ông lão. Câu thứ tư, "hạ xuống đôi câu lão trải hồn", là một bước chuyển quan trọng, khi ông lão không chỉ uống rượu mà còn gửi gắm tâm tư qua lời thơ. Cụm từ "trải hồn" mang tính biểu cảm, cho thấy ông lão đang bộc lộ những nỗi niềm sâu kín.

2.3. Chuyển: Nỗi đau nhân thế

Nghiệp! Vợ khôn lòe hôm xuống tóc
Duyên! Con dại ngắm bữa ly thôn...

Hai câu chuyển là đỉnh điểm cảm xúc của bài thơ, nơi ông lão bộc lộ nỗi đau trước những biến cố gia đình. Cấu trúc câu thơ mang tính đối ngẫu, với hai vế "Nghiệp!" và "Duyên!" mở đầu, gợi lên triết lý Phật giáo về nhân quả và mối liên hệ nhân duyên trong đời.

  • "Nghiệp! Vợ khôn lòe hôm xuống tóc": Từ "nghiệp" ám chỉ quy luật nhân quả, gợi lên nỗi đau của ông lão khi người vợ dùng sự khôn ngoan ("khôn lòe") để che giấu ý định xuất gia ("xuống tóc"). Hành động "xuống tóc" không chỉ là cắt tóc đi tu mà còn biểu thị sự dứt bỏ hồng trần, để lại ông lão trong nỗi cô đơn và bị phản bội.
  • "Duyên! Con dại ngắm bữa ly thôn": Từ "duyên" tiếp tục gợi quan niệm về nhân duyên, nhưng ở đây lại gắn với nỗi xót xa của người cha. Hình ảnh "con dại" và "bữa ly thôn" khắc họa sự ngây thơ, dại khờ của người con gái khi rời quê nhà để theo chồng, để lại ông lão trong sự mất mát.

Biện pháp đối ngẫu ("vợ khôn" – "con dại", "xuống tóc" – "ly thôn") làm nổi bật sự trái ngang trong số phận gia đình ông lão, đồng thời tạo nên sự cân đối, đúng với quy tắc của thơ Đường luật.

2.4. Hợp: Quyết tâm hướng Phật

Thành tâm hướng Phật ngài tu đạo
Thập nhị nhân duyên lánh sự... ồn!

Hai câu hợp khép lại bài thơ bằng sự chuyển biến trong tâm trạng của ông lão, từ đau buồn đến quyết tâm hướng về con đường tu tập. Cụm từ "thành tâm hướng Phật" thể hiện sự chân thành, kiên định của ông lão trong việc tìm an ủi nơi cửa Phật. Hình ảnh "tu đạo" và "thập nhị nhân duyên" mang đậm màu sắc Phật giáo, ám chỉ việc ông lão nhận thức được quy luật nhân duyên của cuộc đời và quyết tâm buông bỏ những phiền muộn, ồn ào của thế gian. Từ "lánh" kết hợp với dấu ba chấm ("sự... ồn!") tạo cảm giác dứt khoát nhưng vẫn để lại dư âm, như thể ông lão đang bước vào hành trình tâm linh với lòng thanh thản nhưng không tránh khỏi chút lưu luyến.


3. Nghệ thuật và ý nghĩa của bài thơ

3.1. Nghệ thuật

  • Thể thơ thất ngôn bát cú: Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc và quy tắc của thể thơ Đường luật, với vần bằng ở các câu 1, 2, 4, 6, 8, nhịp điệu cân đối, và sự đối ngẫu trong các câu chuyển. Điều này tạo nên sự hài hòa, chặt chẽ về mặt hình thức.
  • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ bài thơ giản dị, gần gũi, mang đậm chất dân dã ("mộc tồn", "rượu khè", "lò tôn"), nhưng cũng giàu tính biểu cảm, đặc biệt ở các từ ngữ triết lý Phật giáo như "nghiệp", "duyên", "thập nhị nhân duyên".
  • Hình ảnh: Hình ảnh trong bài thơ vừa cụ thể (bữa cơm mộc tồn, chén rượu khè) vừa mang tính biểu tượng (xuống tóc, thập nhị nhân duyên), tạo sự kết hợp giữa tả thực và triết lý.
  • Biện pháp nghệ thuật: Bài thơ sử dụng hiệu quả các biện pháp như đối ngẫu ("vợ khôn" – "con dại"), tả thực (hành động của ông lão), hoán dụ ("thập nhị nhân duyên"), và cảm thán ("Nghiệp!", "Duyên!"). Những biện pháp này làm nổi bật cảm xúc và thông điệp của tác phẩm.

3.2. Ý nghĩa

Bài thơ "Mộc tồn" không chỉ là câu chuyện cá nhân của một ông lão mà còn phản ánh những suy tư sâu sắc về cuộc sống, nhân duyên, và sự giải thoát. Qua tâm trạng của ông lão, tác giả gửi gắm thông điệp về sự chấp nhận và buông bỏ trước những đau thương của cuộc đời. Trong bối cảnh những biến cố gia đình ("vợ khôn lòe", "con dại ly thôn"), ông lão tìm thấy lối thoát qua con đường tu tập, hướng về sự thanh tịnh và bình an trong tâm hồn. Bài thơ mang ý nghĩa nhân văn, khơi gợi người đọc suy ngẫm về cách đối diện với khổ đau và tìm kiếm sự an lạc.


4. Đánh giá tổng quan

Bài thơ "Mộc tồn" là một tác phẩm xuất sắc trong thể thơ thất ngôn bát cú, kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật Đường luật và nội dung triết lý Phật giáo. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh sống động, và cảm xúc chân thành, bài thơ khắc họa thành công tâm trạng của ông lão trước những biến cố gia đình và sự lựa chọn hướng về tâm linh. Tác phẩm không chỉ mang tính cá nhân mà còn khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về nhân sinh, nghiệp quả, và con đường giải thoát.

Đăng nhận xét