Rung rinh lá biếc đọng sương mềm
Đồi thông gió thổi câu dìu dặt
Bãi cỏ hoa vờn khúc dịu êm
Mộng mị cành lan buông trước ngõ
Bình an khóm cúc nở bên thềm
Vừa nghe rộn rã ngàn giai điệu
Chợt đã rơi vào quạnh quẽ đêm.
Bút danh: Núi Không Tiền
Liên hệ: trantienphuongdung@outlook.com
Chào mừng quý độc giả đã quay trở lại với Thơ Đường Luật, nơi chúng ta cùng nhau khám phá những vẻ đẹp ẩn giấu sau từng con chữ, từng vần thơ. Trong thế giới số hối hả và không ngừng biến động, đôi khi ta lại khao khát tìm về một khoảng lặng, một nét đẹp cổ điển, một sự tinh tế đã được thời gian chưng cất. Và thơ Đường luật, với kết cấu chặt chẽ và hàm súc, chính là một trong những con đường đưa ta về với khoảng lặng quý giá ấy.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đến với một tác phẩm như vậy. Một bài thơ mang tên "CHIỀU" của một tác giả còn khá mới lạ với bút danh rất đặc biệt: Núi Không Tiền. Giữa vô vàn những vần thơ tự do, phóng khoáng của thời hiện đại, việc một cây bút vẫn kiên trì với niêm luật chặt chẽ của thể Thất ngôn bát cú Đường luật tự nó đã là một điều đáng trân trọng.
Bài thơ "CHIỀU" không chỉ là một bức tranh phong cảnh hoàng hôn, mà còn là một bản nhạc của tâm hồn, một sự chiêm nghiệm sâu sắc về khoảnh khắc giao thoa giữa ngày và đêm, giữa rộn rã và tĩnh lặng, giữa thực tại và mộng mị. Hãy cùng tôi, qua lăng kính của một người yêu thơ, phân tích và bình luận tác phẩm này, để xem bút pháp Đường thi cổ điển đã được vận dụng tinh tế như thế nào để chuyên chở những rung động rất đỗi hiện đại và gần gũi.
1. Vẻ Đẹp Của Khuôn Vàng Thước Ngọc: Phân Tích Thể Thơ Thất Ngôn Bát Cú Đường Luật Trong "CHIỀU"
Trước khi đắm mình vào thế giới của hình ảnh và cảm xúc, việc đầu tiên và quan trọng nhất khi tiếp cận một bài thơ Đường luật chính là xem xét cấu trúc của nó. Thể Thất ngôn bát cú (bảy chữ một câu, tám câu một bài) giống như một tòa thành kiến trúc cổ kính, mỗi viên gạch, mỗi cột kèo đều được đặt ở vị trí chính xác của nó, tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt về niêm, luật, vần và đối. Chính sự chặt chẽ này không những không trói buộc mà còn là thách thức, là nơi để người thi sĩ thể hiện tài năng và chiều sâu của mình. "CHIỀU" của Núi Không Tiền là một minh chứng xuất sắc cho điều đó.
a. Niêm và Luật: Nền Tảng Vững Chắc Cho Giai Điệu Thơ
Thơ Đường luật được chi phối bởi luật bằng trắc, tạo nên một nhạc điệu trầm bổng, du dương. Hãy cùng "soi" kỹ luật bằng trắc trong "CHIỀU":
(Quy ước: B: bằng; T: trắc)
Bản nhạc trong chiều gợi nhớ thêm (B-T-B-B-T-T-B) -> Vần
Rung rinh lá biếc đọng sương mềm (B-B-T-T-T-B-B) -> Vần
Đồi thông gió thổi câu dìu dặt (B-B-T-T-B-B-T)
Bãi cỏ hoa vờn khúc dịu êm (T-T-B-B-T-T-B) -> Vần
Mộng mị cành lan buông trước ngõ (T-T-B-B-B-T-T)
Bình an khóm cúc nở bên thềm (B-B-T-T-T-B-B) -> Vần
Vừa nghe rộn rã ngàn giai điệu (B-B-T-T-B-B-T)
Chợt đã rơi vào quạnh quẽ đêm (T-T-B-B-T-T-B) -> Vần
Về Luật: Dựa vào chữ thứ hai của câu đầu tiên là "nhạc" (thanh trắc), ta có thể xác định bài thơ này được làm theo luật trắc. Theo quy tắc, các câu 1, 4, 5, 8 sẽ có chữ thứ hai, tư, sáu theo luật "T-B-T", và các câu 2, 3, 6, 7 sẽ theo luật "B-T-B".
Câu 1: nhạc (T) - chiều (B) - nhớ (T) -> Đúng.
Câu 2: rinh (B) - biếc (T) - sương (B) -> Đúng.
Câu 3: thông (B) - thổi (T) - dìu (B) -> Đúng.
Câu 4: cỏ (T) - vờn (B) - dịu (T) -> Đúng.
Câu 5: mị (T) - lan (B) - trước (T) -> Đúng.
Câu 6: an (B) - cúc (T) - bên (B) -> Đúng.
Câu 7: nghe (B) - rã (T) - giai (B) -> Đúng.
Câu 8: đã (T) - vào (B) - quẽ (T) -> Đúng. Tác giả đã tuân thủ một cách hoàn hảo luật bằng trắc, tạo nên sự hài hòa, cân đối về âm điệu cho toàn bài.
Về Niêm: Niêm có nghĩa là "dính", là sự liên kết về âm luật giữa các cặp câu. Chữ thứ hai của câu 2 và 3 phải cùng thanh, 4 và 5 cùng thanh, 6 và 7 cùng thanh, 8 và 1 cùng thanh.
Câu 2 (rinh - B) niêm với câu 3 (thông - B) -> Đúng.
Câu 4 (cỏ - T) niêm với câu 5 (mị - T) -> Đúng.
Câu 6 (an - B) niêm với câu 7 (nghe - B) -> Đúng.
Câu 8 (đã - T) niêm với câu 1 (nhạc - T) -> Đúng. Như vậy, bài thơ đã tuân thủ chặt chẽ quy tắc về niêm, tạo ra một sự kết dính vô hình nhưng vô cùng vững chắc về mặt âm luật.
b. Vần: Sợi Chỉ Đỏ Xuyên Suốt Bài Thơ
"CHIỀU" sử dụng vần chân, gieo ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8. Vần được chọn là vần "êm" (thêm, mềm, êm, thềm, đêm). Đây là một vần bằng (thanh huyền hoặc không dấu), thuộc loại vần khá "yên tĩnh", gợi cảm giác nhẹ nhàng, ấm áp, phù hợp tuyệt đối với không khí của một buổi chiều tà. Vần "êm" như một sợi chỉ đỏ xuyên suốt, kết nối các câu thơ, tạo ra một dòng chảy du dương, mềm mại, dẫn dắt cảm xúc người đọc đi từ đầu đến cuối bài thơ một cách tự nhiên.
c. Đối: Nghệ Thuật Cân Xứng Tuyệt Vời
Phép đối trong thơ Đường luật là một trong những đặc trưng quan trọng và khó nhất, đòi hỏi sự cân xứng cả về ý, từ loại và thanh điệu giữa hai câu thơ trong một cặp. Thông thường, phép đối được thể hiện ở hai cặp câu thực (câu 3-4) và cặp câu luận (câu 5-6).
Cặp câu Thực (câu 3-4):
Đồi thông / gió thổi / câu dìu dặt Bãi cỏ / hoa vờn / khúc dịu êm
Ta thấy một sự đối xứng gần như hoàn hảo: - Ý: Cảnh trên cao (đồi thông) đối với cảnh dưới thấp (bãi cỏ). Âm thanh của tự nhiên (gió thổi) đối với hình ảnh của tự nhiên (hoa vờn). Một "câu" nhạc buồn man mác (dìu dặt) đối với một "khúc" nhạc nhẹ nhàng (dịu êm). Cả hai câu cùng vẽ nên một không gian chiều tà sống động, có cả âm thanh và hình ảnh, có cả tĩnh và động. - Từ loại: "Đồi thông" (danh từ) đối với "Bãi cỏ" (danh từ). "gió" (danh từ) đối với "hoa" (danh từ). "thổi" (động từ) đối với "vờn" (động từ). "câu" (danh từ) đối với "khúc" (danh từ). "dìu dặt" (tính từ) đối với "dịu êm" (tính từ). - Thanh điệu: Từng chữ trong hai câu đối nhau về bằng trắc (B-B-T-T-B-B-T đối với T-T-B-B-T-T-B).
Đây là một cặp đối rất chỉnh, cho thấy sự công phu và tài hoa của tác giả. Nó không chỉ là một bài tập kỹ thuật mà thực sự đã tạo ra một bức tranh thiên nhiên hài hòa, cân đối, mở rộng không gian nghệ thuật của bài thơ.
Cặp câu Luận (câu 5-6):
Mộng mị / cành lan / buông / trước ngõ Bình an / khóm cúc / nở / bên thềm
Cặp đối này chuyển từ ngoại cảnh sang nội tâm, từ không gian rộng lớn của đồi thông, bãi cỏ về với không gian gần gũi của mái nhà. - Ý: Trạng thái mơ màng, hư ảo ("Mộng mị") đối với cảm giác thanh thản, tĩnh tại ("Bình an"). Một loài hoa thanh cao, quý phái ("cành lan") đối với một loài hoa gần gũi, bình dị ("khóm cúc"). Một hành động mang tính hướng xuống, buông lơi ("buông") đối với một hành động vươn lên, đầy sức sống ("nở"). Không gian bên ngoài ("trước ngõ") đối với không gian gần hơn ("bên thềm"). Cặp đối này vẽ nên một thế giới nội tâm tinh tế, một sự lựa chọn, một trạng thái tâm hồn của thi nhân trước cảnh chiều. - Từ loại: "Mộng mị" (tính từ/trạng thái) đối với "Bình an" (tính từ/trạng thái). "cành lan" (danh từ) đối với "khóm cúc" (danh từ). "buông" (động từ) đối với "nở" (động từ). "trước ngõ" (trạng ngữ chỉ nơi chốn) đối với "bên thềm" (trạng ngữ chỉ nơi chốn). - Thanh điệu: T-T-B-B-B-T-T đối với B-B-T-T-T-B-B.
Cặp luận đã đẩy ý thơ đi sâu hơn, không còn đơn thuần là tả cảnh mà đã thấm đẫm tình người, cảm xúc và sự chiêm nghiệm.
Qua phân tích trên, có thể khẳng định Núi Không Tiền đã nắm rất vững và vận dụng một cách điêu luyện thể thơ Thất ngôn bát cú Đường luật. Bài thơ "CHIỀU" không chỉ đúng luật, đúng niêm, vần điệu hài hòa mà còn có những cặp đối rất đắt giá. Chính cái khuôn khổ tưởng chừng nghiêm ngặt ấy lại trở thành phương tiện để tác giả chưng cất những hình ảnh và cảm xúc tinh túy nhất.
2. Bức Họa Hoàng Hôn Đa Giác Quan: Lần Theo Dòng Cảm Xúc Trong "CHIỀU"
Thơ Đường luật thường được chia thành bốn phần: Đề (câu 1-2), Thực (câu 3-4), Luận (câu 5-6), và Kết (câu 7-8). Mỗi phần có một chức năng riêng, cùng nhau tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật hoàn chỉnh. Chúng ta sẽ cùng nhau đi qua từng phần để cảm nhận trọn vẹn bức họa hoàng hôn mà Núi Không Tiền đã vẽ nên.
a. Hai câu Đề: Mở ra không gian và tâm trạng
Bản nhạc trong chiều gợi nhớ thêm Rung rinh lá biếc đọng sương mềm
Ngay từ câu thơ mở đầu, tác giả đã không chọn một hình ảnh thị giác quen thuộc của buổi chiều như áng mây, cánh chim hay bóng nắng. Thay vào đó, "CHIỀU" được mở ra bằng một thính giác và cảm giác: "Bản nhạc trong chiều". Bản nhạc này là gì? Nó có thể là tiếng gió, tiếng côn trùng, tiếng lá cây xào xạc, hoặc cũng có thể là bản nhạc vang lên từ ký ức, từ sâu thẳm tâm hồn người. Cách mở đầu này rất độc đáo và hiện đại, nó cho thấy buổi chiều không phải là một đối tượng tĩnh để quan sát, mà là một trải nghiệm sống động, một không gian đa chiều đang tương tác với chủ thể.
Cụm từ "gợi nhớ thêm" đã xác định ngay lập an tâm trạng chủ đạo của bài thơ: một nỗi nhớ mơ hồ, không rõ hình hài, một cảm giác hoài niệm man mác. Buổi chiều, vốn là khoảnh khắc của sự lắng đọng, của sự chuyển giao, thường là thời điểm dễ khiến lòng người xao động nhất.
Câu thơ thứ hai ngay lập tức cụ thể hóa "bản nhạc" ấy bằng một hình ảnh thị giác vô cùng tinh tế: "Rung rinh lá biếc đọng sương mềm".
"Lá biếc" là hình ảnh của sự sống, của vẻ đẹp tươi non, căng tràn.
"Sương mềm" là giọt long lanh của đêm sắp tới, của sự tinh khôi và mát lành.
Nhưng đắt giá nhất là hai từ láy "rung rinh". "Rung rinh" không chỉ miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng của chiếc lá trước gió, mà còn gợi tả sự rung động tinh vi trong tâm hồn thi nhân. Chiếc lá rung lên vì gió, hay lòng người đang rung lên vì nỗi nhớ? Hình ảnh lá biếc và sương mềm quấn quýt lấy nhau, vừa thực vừa ảo, tạo nên một vẻ đẹp mong manh, trong trẻo.
Hai câu đề đã phối hợp nhuần nhuyễn giữa thính giác ("bản nhạc"), cảm giác ("nhớ", "mềm") và thị giác ("lá biếc", "sương"). Chúng không chỉ mở ra một không gian chiều tà yên ả mà còn hé lộ một tâm hồn nhạy cảm, đang hòa mình và lắng nghe những thanh âm vi tế nhất của đất trời và của chính lòng mình.
b. Hai câu Thực: Bức tranh thiên nhiên giao hòa
Đồi thông gió thổi câu dìu dặt Bãi cỏ hoa vờn khúc dịu êm
Nếu hai câu đề là những nét chấm phá ban đầu, thì hai câu thực bắt đầu vẽ nên một bức tranh toàn cảnh, mở rộng không gian ra xa và rộng hơn. Như đã phân tích ở phần phép đối, cặp câu này tạo nên một sự cân xứng tuyệt vời.
"Đồi thông gió thổi câu dìu dặt" - một câu thơ đầy nhạc tính. Gió lùa qua đồi thông không còn là một hiện tượng tự nhiên đơn thuần, nó đã được nhân hóa, trở thành một nghệ sĩ đang tấu lên một "câu" nhạc "dìu dặt". "Dìu dặt" là một từ láy gợi tả âm điệu trầm bổng, du dương nhưng man mác buồn, một nỗi buồn nhẹ nhàng, thanh tao chứ không bi lụy. Đó là tiếng lòng của thiên nhiên, hay cũng chính là tiếng lòng của con người đang vọng về từ những miền ký ức xa xăm?
Đối lại với đó là "Bãi cỏ hoa vờn khúc dịu êm". Nếu đồi thông là không gian cao, xa, mang một nỗi buồn hoài niệm, thì bãi cỏ lại là không gian thấp, gần, mang một vẻ đẹp hiền hòa, bình yên. Những bông hoa không đứng yên mà đang "vờn", đang nô đùa với gió, tạo nên một "khúc" nhạc "dịu êm". "Dịu êm" là sự an ủi, vỗ về.
Sự tài tình của tác giả là đã biến toàn bộ khung cảnh thiên nhiên thành một dàn giao hưởng. Có "bản nhạc" lớn bao trùm, trong đó có "câu" của gió thông và "khúc" của hoa cỏ. Có âm thanh cao, xa, "dìu dặt" của đồi thông và có âm thanh thấp, gần, "dịu êm" của bãi cỏ. Thiên nhiên không còn là một vật thể vô tri mà đã trở thành một sinh thể có tâm hồn, đang cùng con người chia sẻ những rung động của buổi chiều. Bức tranh chiều tà vì thế trở nên sống động, có hồn và thấm đẫm tình.
c. Hai câu Luận: Sự trở về với cõi lòng bình yên
Mộng mị cành lan buông trước ngõ Bình an khóm cúc nở bên thềm
Từ không gian ngoại cảnh rộng lớn, cặp câu luận đưa người đọc trở về với một không gian gần gũi, thân thuộc hơn: "trước ngõ", "bên thềm". Đây là không gian của con người, của mái ấm. Sự dịch chuyển không gian này cũng chính là sự dịch chuyển vào thế giới nội tâm của thi nhân.
"Mộng mị cành lan buông trước ngõ" là một hình ảnh giàu sức gợi. Hoa lan, vốn là biểu tượng của sự thanh cao, thoát tục, nay lại được đặt trong một trạng thái "mộng mị", "buông". "Mộng mị" là hư hư thực thực, là cõi mơ, là sự lãng đãng của tâm hồn. "Buông" là một động thái nhẹ nhàng, không gượng ép, như một sự chấp nhận, một sự thả lỏng. Cành lan như đang trút bỏ những ưu phiền, thả mình vào không gian hư ảo của buổi chiều. Có phải thi nhân cũng đang muốn gác lại những bộn bề của cuộc sống để tìm về với cõi mộng của riêng mình?
Đối lại với sự "mộng mị" đó là một cảm giác rất thực, rất ấm áp: "Bình an khóm cúc nở bên thềm". Hoa cúc, đặc biệt là cúc vàng, thường gắn với mùa thu, với sự an nhiên, tự tại, với hình ảnh của những bậc ẩn sĩ như Nguyễn Khuyến, Đào Tiềm. Khóm cúc không "buông" như cành lan, mà "nở". "Nở" là một động từ mang sức sống, một sự khẳng định lặng lẽ mà bền bỉ. Khóm cúc ấy mang lại một cảm giác "bình an".
Sự đối lập giữa "mộng mị" và "bình an", giữa "buông" và "nở", giữa "lan" và "cúc" không phải là sự triệt tiêu, mà là sự bổ sung cho nhau, tạo nên một trạng thái tâm lý phức hợp mà hài hòa. Con người trong buổi chiều ấy vừa có những giây phút thả hồn theo cõi mộng, lại vừa tìm thấy sự bình an, tĩnh tại ngay trong những điều giản dị, gần gũi nhất (khóm cúc bên thềm). Đó là một trạng thái tâm hồn thật đẹp, một sự cân bằng quý giá mà không phải ai cũng tìm thấy được trong cuộc sống hiện đại.
d. Hai câu Kết: Khoảnh khắc giao thừa của thời gian và cảm xúc
Vừa nghe rộn rã ngàn giai điệu Chợt đã rơi vào quạnh quẽ đêm.
Hai câu kết là một sự chuyển biến đột ngột, một cái "chợt" đầy bất ngờ nhưng lại vô cùng hợp lý, khép lại bài thơ một cách trọn vẹn và để lại dư âm sâu sắc.
"Vừa nghe rộn rã ngàn giai điệu". "Ngàn giai điệu" ấy là gì? Đó chính là tất cả những thanh âm, hình ảnh đã được miêu tả ở trên: là "bản nhạc" của buổi chiều, là tiếng lá "rung rinh", là "câu dìu dặt" của gió, là "khúc dịu êm" của hoa, là cả những giai điệu "mộng mị" và "bình an" trong tâm hồn. Tất cả cùng hòa quyện, tạo nên một thế giới sống động, "rộn rã". Từ "rộn rã" ở đây không phải là sự ồn ào, náo nhiệt của phố thị, mà là sự rộn rã của sức sống bên trong, của những cảm xúc tinh tế đang dâng trào trong lòng người.
Nhưng rồi, sự rộn rã ấy không kéo dài. Từ "chợt" như một cái nháy mắt, một sự ngắt nghỉ đột ngột. "Chợt đã rơi vào quạnh quẽ đêm."
Cả một thế giới âm thanh và màu sắc rực rỡ của buổi chiều bỗng chốc tan biến, nhường chỗ cho sự "quạnh quẽ" của đêm. Động từ "rơi" diễn tả một sự thay đổi đột ngột và thụ động, con người như bị thả vào không gian tĩnh mịch đó. "Quạnh quẽ" là sự vắng lặng, cô đơn. Màn đêm buông xuống, chấm dứt bản giao hưởng của buổi chiều, và cũng là lúc con người phải đối diện với sự tĩnh lặng tuyệt đối, đối diện với chính mình.
Sự tương phản gay gắt giữa "rộn rã" và "quạnh quẽ", giữa "chiều" và "đêm" đã tạo nên một nút thắt đầy kịch tính cho bài thơ. Nó gợi lên một sự nuối tiếc khôn nguôi về khoảnh khắc hoàng hôn tươi đẹp vừa trôi qua. Nó cũng là một sự chiêm nghiệm sâu sắc về quy luật của thời gian, về sự ngắn ngủi của những gì tươi đẹp, và về nỗi cô đơn muôn thuở của kiếp người khi đối diện với vũ trụ bao la.
Hai câu kết đã nâng tầm bài thơ từ một bức tranh tả cảnh đơn thuần thành một bài thơ triết lý về thời gian và sự sống. Nó để lại trong lòng người đọc một khoảng lặng, một nỗi bâng khuâng khó tả, một câu hỏi không lời đáp về những gì đã qua và những gì sắp tới.
3. "Núi Không Tiền" - Một Bút Danh Gợi Nhiều Suy Ngẫm
Trong thế giới văn chương, bút danh đôi khi không chỉ là một cái tên, mà còn là một tuyên ngôn, một tâm sự, một phần của tác phẩm. "Núi Không Tiền" là một bút danh rất lạ và gợi nhiều suy tư.
"Núi" gợi lên sự vững chãi, trầm mặc, to lớn, có phần cổ kính và tĩnh tại. Nó cũng gợi đến hình ảnh của những ẩn sĩ xa lánh trần tục, tìm về với thiên nhiên để giữ cho tâm hồn thanh cao. Điều này rất phù hợp với phong thái của bài thơ "CHIỀU" - một bài thơ tìm thấy vẻ đẹp và sự bình an trong những cảnh vật tự nhiên.
"Không Tiền" lại là một cụm từ rất đời, rất hiện đại. Nó có thể mang một chút hóm hỉnh, tự trào về một cuộc sống vật chất không dư dả. Nhưng sâu xa hơn, nó có thể là một sự khẳng định về giá trị tinh thần. "Không Tiền" nhưng vẫn có "Núi" để tựa vào. "Không Tiền" nhưng tâm hồn vẫn giàu có, vẫn có thể rung động trước một chiếc lá, một ngọn gió, vẫn có thể dệt nên những vần thơ tuyệt đẹp. Đó là sự giàu có của tâm hồn, một thứ tài sản mà tiền bạc không thể mua được.
Bút danh "Núi Không Tiền" dường như đã gói ghém cả một triết lý sống: coi nhẹ vật chất, đề cao giá trị tinh thần, tìm thấy sự vững chãi và giàu có trong chính tâm hồn mình và trong sự giao hòa với thiên nhiên. Nó làm cho bài thơ "CHIỀU" càng thêm sâu sắc, bởi bức tranh hoàng hôn ấy không chỉ là cảnh đẹp, mà còn là kết quả của một lối sống, một sự lựa chọn.
Kết Luận: "CHIỀU" - Một Khoảnh Khắc Vĩnh Cửu
Bài thơ "CHIỀU" của Núi Không Tiền là một tác phẩm nhỏ bé nhưng chứa đựng một sức nặng đáng nể. Về mặt nghệ thuật, đây là một bài thơ Thất ngôn bát cú Đường luật mẫu mực, cho thấy một bút pháp điêu luyện và một sự trân trọng sâu sắc đối với di sản thi ca cổ điển. Từng câu chữ được gọt giũa, từng thanh âm được đặt đúng chỗ, từng hình ảnh được lựa chọn kỹ càng, tất cả tạo nên một tổng thể hài hòa và tinh tế.
Về mặt nội dung, bài thơ đã thành công trong việc nắm bắt cái hồn của buổi chiều - một khoảnh khắc giao thời đầy ám ảnh. Đó không chỉ là sự thay đổi của đất trời, mà còn là sự chuyển biến vi tế trong lòng người. Từ nỗi nhớ man mác, đến sự say đắm trước bản giao hưởng của thiên nhiên, rồi trở về với cõi lòng bình an và cuối cùng là đối diện với sự quạnh quẽ của đêm đen. Hành trình cảm xúc ấy, dù chỉ gói gọn trong 56 chữ, lại có sức lay động và gợi mở vô cùng.
Trong một thế giới mà mọi thứ đều trôi đi quá nhanh, "CHIỀU" của Núi Không Tiền như một lời nhắc nhở chúng ta hãy sống chậm lại, hãy dành thời gian để lắng nghe "bản nhạc" của cuộc sống, để thấy một chiếc lá "rung rinh", để cảm nhận sự "bình an" từ những điều giản dị. Và có lẽ, cũng để chấp nhận cả những khoảnh khắc "quạnh quẽ", bởi đó cũng là một phần tất yếu của cuộc đời.
Xin cảm ơn tác giả Núi Không Tiền đã cho chúng ta thưởng thức một vần thơ đẹp. Và cảm ơn quý độc giả đã cùng tôi đi hết hành trình phân tích này. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong, mỗi khi chiều buông, bạn sẽ nhìn hoàng hôn bằng một con mắt khác, một tâm hồn khác, giàu có và sâu sắc hơn.